2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại đụng từ2.3 Nội động từ bỏ ( + .with)3 Chuyên ổn ngành3.1 Cơ - Điện tử3.2 Cơ khí & công trình3.3 Giao thông & vận tải3.4 Tân oán & tin3.5 Xây dựng3.6 Điện lạnh3.7 Kỹ thuật chung3.8 Kinh tế4 Các từ bỏ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /"tæmpə(r)/
Thông dụng
Danh từ
Người váy (đất) Cái đầm (để váy đất)
Ngoại rượu cồn từ
Phá rối, quấy nhiễu
Nội hễ từ bỏ ( + .with)
Can thiệp vào; hiếu động, có tác dụng xáo trộnlớn
tamper with the cashtáy máy tủ tiền Mua chuộc, đút lótto
tamper with someonethiết lập chuộc ai Giả mạo, có tác dụng giả, chữa, sửa bậy (sách vở...)khổng lồ
tamper with a documentcó tác dụng giả tài liệu
Hình Thái Từ
Chuim ngành
Cơ - Điện tử
Máy váy đầm, chiếc đầm, búa chèn
Máy váy, loại váy, búa chèn
Cơ khí và công trình
nén ép
Giao thông và vận tải
trang bị chènballast sweeper &
tamperđồ vật ckém cùng quét đá ba-láth&
tampervật dụng chèn thủ công
Tamper, Mechanicallắp thêm cnhát cơ khí
Tamper, Productionsản phẩm công nghệ cyếu cơ khí
Tamper, Spotmáy cnhát cục bộ
Tamper, Switchđồ vật cnhát ghi
Toán và tin
thứ ckém tà dẹt
Xây dựng
chày nén khu đất đến có thể nguyên tắc ckém tà vẹt mức sử dụng đầmtic
tamperlao lý váy baláttrench
tampercơ chế váy hàovibro-tamperpháp luật váy yamada.edu.vn sản phẩm công nghệ ckém tà vẹt đồ vật váy đầm balát
Điện lạnh
thành phản xạ (hạt nhân)
Kỹ thuật thông thường
búa váy đầm búa đầu tròn búa đóng góp cọc cái nút váy đầm yamada.edu.vnpetrol-driven vibro
tampervồ váy yamada.edu.vn cần sử dụng xăngvibrating
tampercái váy đầm yamada.edu.vnvibro-tamperqui định đầm yamada.edu.vn váy que khuấy sự đầm tnóng yamada.edu.vn
Kinc tế
búa váy búa đầu tròn chùy gỗ
Các từ bỏ liên quan
Từ đồng nghĩa
verbbusybody toàn thân * , butt in * , change , cook , cut , damage , destroy , diversify , doctor , fiddle with , fool , horn in , interlope , interpose , intrude , irrigate , manipulate , meddle , mess around with , monkey around , muck about , phony up , plant * , poke nose inlớn , spike * , tinker , vary , water * , buy , buy off , corrupt , fix , get to lớn , have sầu , influence , lubricate , reach , rig , square * , fiddle , mess , alter , bribe , interfere , intervene , machinate
Từ trái nghĩa
verbleave alone Cơ - điện tử, Cơ khí và dự án công trình, Giao thông và vận tải đường bộ, Kinc tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Tân oán và tin, Trang nhúng tập tin không sống thọ, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tương quan giờ anh, Xây dựng, năng lượng điện lạnh,