Bản dịch của "dự phòng" nhập Anh là gì?
VI
dự phòng {tính}
EN
-
volume_up
extra - spare
dự phòng {động}
EN
-
volume_up
reserve
bản dự phòng {danh}
EN
-
volume_up
backup
phương án dự phòng {danh}
EN
-
volume_up
backup
lốp xe pháo dự phòng {danh}
EN
-
volume_up
spare tire
Bản dịch
VI
dự phòng {tính từ}
VI
dự phòng {động từ}
VI
phương án dự phòng {danh từ}
phương án dự phòng (từ khác: bạn dạng dự phòng)
VI
lốp xe pháo dự phòng {danh từ}
1. công cụ tự động hóa
lốp xe pháo dự phòng
volume_up
spare tire {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "dự phòng" nhập giờ đồng hồ Anh
dự động từ
English
- assist
- attend
phòng danh từ
English
- division
- bulkhead
- stateroom
- room
- chamber
dự toan danh từ
English
- plan
bánh xà chống danh từ
English
- tablet
dự trữ động từ
English
- reserve
- store
nhân viên văn chống danh từ
English
- officer
căn chống danh từ
English
- room
dự án sale danh từ
English
- venture
dự án luật danh từ
English
- bill
dự con kiến danh từ
English
- plan
dự đoán danh từ
English
- prediction
khuê chống danh từ
English
- boudoir
dự luật danh từ
English
- bill
bong bóng xà chống danh từ
English
- bubble
Hơn
Duyệt qua quýt những chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những kể từ khác
Vietnamese
Xem thêm: đừng ép anh động tâm
- dửng dưng
- dữ cách
- dữ dội
- dữ kiện
- dữ liệu
- dữ tợn
- dự
- dự báo
- dự kiến
- dự luật
- dự phòng
- dự tiệc
- dự trữ
- dự tính
- dự tính trước
- dự tính đạt được điều gì
- dự án
- dự án kinh doanh
- dự án luật
- dự đoán
- dự định
Bình luận