>> Bài 19: Từ mới tiếng Nhật sơ cấp N5
>> Bài 18: Từ mới tiếng Nhật sơ cấp N5
STT | Từ mới | Phát âm và Hán tự | Ý nghĩa |
408 | 降る | 「 ふる」 「HÀNG」 | ☆ Động từ nhóm 1 -ru ◆ Rơi (mưa); đổ (mưa). |
409 | 古い | 「 ふるい」 「CỔ」 | ☆ tính từ ◆ Cũ; cổ; già . |
410 | 風呂 | 「 ふろ」 「PHONG LỮ」 | ◆ Bể tắm ☆ danh từ ◆ Bồn tắm 風呂(ふろ)があふれてる Bồn tắm bị tràn nước ra. |
411 | 文章 | 「 ぶんしょう」 「VĂN CHƯƠNG」 | ☆ danh từ ◆ Văn chương 文法的(ぶんぽうてき)に正(ただ)しい文章(ぶんしょう) Câu văn đúng về mặt ngữ pháp. ◆ Văn hào . |
412 | 下手 | 「 へた」 「HẠ THỦ」 | ☆ danh từ, tính từ đuôi な ◆ Kém; dốt 彼(かれ)の日本語(にほんご)は〜だ。 Tiếng Nhật của anh ấy rất kém. . |
413 | 部屋 | 「 へや」 「BỘ ỐC」 | ◆ Buồng ◆ Căn buồng ☆ danh từ ◆ Phòng (窓(まど)から)〜が見(み)える部屋(へや) phòng có thể nhìn thấy ~từ cửa sổ. |
414 | 辺 | 「 へん」 「BIÊN」 | ◆ Cạnh (hình học) 三角形(さんかっけい)の三(みっ)つの辺(あたり) ba cạnh của một tam giác ◆ Nơi xa; nơi hẻo lánh この辺(あたり)は閑静(かんせい)だ. Vùng này thật yên tĩnh. 彼(かれ)はどこかこの辺(あたり)に住(す)んでいる. Anh ta sống ở một nơi nào đó quanh đây. ◆ Trình độ; mức độ では、この辺(あたり)で止(と)めよう vậy thì đến mức đó là dừng ◆ Vùng この辺(あたり)に学校(がっこう)がないか vùng này có trường học nào không nhỉ . |
415 | 勉強 | 「 べんきょう」 「MIỄN CƯỜNG」 | ☆ danh từ ◆ Việc học hành; sự học hành 長時間(ちょうじかん)の勉強(べんきょう) Học trong thời gian dài |
416 | 便利 | 「 べんり」 「TIỆN LỢI」 | ☆ tính từ đuôi な ◆ Thuận tiện; tiện lợi ホテル(ホテル)の快適(かいてき)さと便利(べんり)さを享受(きょうじゅ)する Tận hưởng sự thoải mái và tiện lợi ở khách sạn. インターネット上(インターネットじょう)で買(か)い物(もの)をするという便利(べんり)さを享受(きょうじゅ)する Tiếp nhận sự tiện lợi khi mua hàng trực tuyến trên internet. . |
417 | 帽子 | 「 ぼうし」 「MẠO TỬ」 | ☆ danh từ ◆ Mũ; nón おかしな帽子(ぼうし) Chiếc mũ lạ つば広帽子(ひろぼうし)〔婦人(ふじん)の〕 Mũ rộng vành . |
418 | 外 | 「 ほか」 「NGOẠI」 | ☆ danh từ ◆ Ngoài ra . |
419 | 欲しい | 「 ほしい」 「DỤC」 | ☆ tính từ ◆ Muốn; mong muốn ...において権力(けんりょく)が欲(ほ)しい muốn có quyền lực trong... 考(かんが)える時間(じかん)が欲(ほ)しい。 muốn có thời gian để suy nghĩ . |
420 | 細い | 「 ほそい」 「TẾ」 | ☆ tính từ ◆ Thon dài; mảnh mai . |
421 | 本 | 「 もと」 「BỔN」 | ☆ danh từ, danh từ làm hậu tố ◆ Nguồn; nguồn gốc; căn nguyên この習慣(しゅうかん)の本(ほん)は... nguồn gốc của tập quán này là... . |
422 | 本棚 | 「 ほんだな」 「BỔN BẰNG」 | ☆ danh từ ◆ Giá sách; kệ sách ◆ Tủ sách . |
423 | 毎朝 | 「 まいあさ」 「MỖI TRIÊU」 | ☆ danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian ◆ Hàng sáng; mỗi sáng . |
424 | 毎月 | 「 まいつき」 「MỖI NGUYỆT」 | ☆ danh từ, danh từ làm phó từ ◆ Hàng tháng; mỗi tháng; mọi tháng . |
425 | 毎週 | 「 まいしゅう」 「MỖI CHU」 | ☆ danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian ◆ Hàng tuần ◆ Mỗi tuần . |
426 | 毎日 | 「 まいにち」 「MỖI NHẬT」 | ◆ Hàng ngày ◆ Mỗi ngày ☆ danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian ◆ Mọi ngày ◆ Ngày ngày ◆ Thường ngày . |
427 | 毎年 | 「 まいねん」 「MỖI NIÊN」 | ☆ danh từ chỉ thời gian ◆ Hàng năm; mỗi năm; mọi năm . |