OCCURRENCE LÀ GÌ
occurrence tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng occurrence trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Occurrence là gì
Thông tin thuật ngữ occurrence tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ occurrence Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmoccurrence tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ occurrence trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ occurrence tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới occurrenceTóm lại nội dung ý nghĩa của occurrence trong tiếng Anhoccurrence có nghĩa là: occurrence* danh từ- sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra- an everyday occurrence- chuyện xảy ra hằng ngày- sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)= an occurrence idea+một ý nghĩ vừa loé lên= to be of frequent/common/rare occurrence+thường, hiếm xảy ra (hoặc diễn ra)= riots are of frequent occurrence in this province+những vụ náo loạn thường xảy ra ở tỉnh nàyĐây là cách dùng occurrence tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ occurrence tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập yamada.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhoccurrence* danh từ- sự kiện tiếng Anh là gì? sự cố tiếng Anh là gì? chuyện xảy ra- an everyday occurrence- chuyện xảy ra hằng ngày- sự xảy ra tiếng Anh là gì? sự nẩy ra tiếng Anh là gì? sự loé lên (ý nghĩ tiếng Anh là gì? ý muốn)= an occurrence idea+một ý nghĩ vừa loé lên= to be of frequent/common/rare occurrence+thường tiếng Anh là gì? hiếm xảy ra (hoặc diễn ra)= riots are of frequent occurrence in this province+những vụ náo loạn thường xảy ra ở tỉnh này |