>> Bài 17: Từ mới tiếng Nhật sơ cấp N5
>> Bài 16: Từ mới tiếng Nhật sơ cấp N5
STT | Từ mới | Phát âm và Hán tự | Ý nghĩa |
368 | 鼻
| 「 はな」 「TỊ」 | ☆ danh từ ◆ Mũi . |
369 | 話 | 「 はなし」 「THOẠI」
| ☆ danh từ ◆ Câu chuyện; sự nói chuyện; sự hội thoại . |
370 | 話す | 「 はなす」 「THOẠI」 | ☆ động từ nhóm 1 -su ◆ Bàn tán ・・・(・・・)について話(はな)す bàn tán về ... ◆ Chuyện ◆ Chuyện trò ◆ Kể lại; thuật lại; nói lại 寓話(ぐうわ)を語(かた)る kể chuyện ngụ ngôn ◆ Nói ◆ Nói chuyện; nói (bằng ngôn ngữ nào đó) ◆ Thốt . |
371 | 早い
| 「 はやい」 「TẢO」
| ◆ Mau ☆ tính từ ◆ Sớm; nhanh chóng 早(はや)いほどいい càng nhanh càng tốt |
372 | 速い | 「 はやい」 「TỐC」 | ◆ Chóng ◆ Lẹ ◆ Mau lẹ ◆ Nhanh chóng ☆ tính từ ◆ Nhanh; sớm 早(はや)いですね nhanh ghê . |
373 | 春 | 「 はる」 「XUÂN」 | ☆ danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian ◆ Mùa xuân ◆ Xuân . |
374 | 貼る
| 「 はる」 「THIẾP」
| ☆ Động từ nhóm 1 -ru ◆ Dán; gắn cho 行儀(ぎょうぎ)よくすることを拒(こば)む子(こ)どもに医学用語(いがくようご)のレッテル(レッテル)を貼(は)る Gắn một thuật ngữ y học cho những đứa bé từ chối hành vi ứng xử tốt. ◆ Gắn . |
375 | 晴れ
| 「 はれ」 「TÌNH」 | ☆ danh từ ◆ Trời nắng 晴(は)れた日(ひ)には彼(かれ)らは富士山(ふじさん)を遠(とお)くから見(み)ることができる Vào những ngày trời nắng, mọi người có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ từ đằng xa. |
376 | 晴れる | 「 はれる」 「TÌNH」
| ☆ động từ nhóm 2 ◆ Nắng 空(そら)がすっかり晴(は)れるのを待(ま)つ Đợi trời quang đãng/nắng ấm ◆ Tạnh . |
377 | 半
| 「 はん」 「BÁN」 | ◆ Bán ☆ danh từ, danh từ làm phó từ, danh từ làm hậu tố ◆ Một nửa ◆ Nửa ◆ Rưỡi . |
378 | 晩
| 「 ばん」 「VÃN」
| ☆ danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian ◆ Buổi tối ◆ Đêm ☆ danh từ làm phó từ ◆ Muộn ◆ Tối . |
379 | 番号
| 「 ばんごう」 「PHIÊN HÀO」 | ◆ Số hiệu ☆ danh từ ◆ Số liệu . |
380 | 晩ご飯
| ばんごはん 「VÃN PHẠN」 | ◆ Bữa cơm (trưa, chiều), tiệc, tiệc chiêu đãi ◆ Bữa cơm chiều, bữa cơm tối |
381 | 半分
| 「 はんぷん」 「BÁN PHÂN」 | ☆ danh từ ◆ Một nửa phút .
|
382 | 東
| ひがし」 「ĐÔNG」
| ◆ Đông ☆ danh từ ◆ Hướng Đông 東(ひがし)に向(む)かって飛(と)ぶ飛行機(ひこうき)が頭上(ずじょう)に見(み)えてくるでしょう Có lẽ sẽ nhìn thấy chiếc máy bay lượn trên đầu bay về hướng Đông. |
383 | 引く
| 「 ひく」 「DẪN」 | ◆ Chăng ◆ Dẫn ☆ động từ nhóm 1 -ku ◆ Kéo; rút; bị (cảm); tra 辞書(じしょ)を〜 tra từ điển ◆ Trừ ◆ Uốn cong . |
384 | 弾く | 「 ひく」 「ĐÀN」
| ☆ động từ nhóm 1 -ku ◆ Chơi (nhạc cụ) ギター(ギター)を弾(ひ)く chơi đàn ghi ta ◆ Đàn ◆ Gẫy ◆ Gảy .
|
385 | 低い
| 「 ひくい」 「ĐÊ」 | ◆ Lè tè ☆ tính từ ◆ Thấp 彼(かれ)はまだ会社(かいしゃ)での地位(ちい)が低(ひく)い。 Vị trí của anh ta ở công ty vẫn còn thấp. |
386 | 飛行機 | 「 ひこうき」 「PHI HÀNH KI」 | ☆ danh từ ◆ Máy bay ◆ Phi cơ ◆ Tàu bay . |
387 | 左
| 「 ひだり」 「TẢ」 | ☆ danh từ ◆ Bên trái ◆ Tả ◆ Trái .
|