>> Bài 15: Từ mới tiếng Nhật sơ cấp N5
>> Bài 14: Từ mới tiếng Nhật sơ cấp N5
STT | Từ mới | Phát âm và Hán tự | Ý nghĩa |
328 | 夏 | 「 なつ」 「HẠ」 | ◆ Hạ ☆ danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian ◆ Mùa hè; mùa hạ . |
329 | 夏休み | 「 なつやすみ」 「HẠ HƯU」 | ☆ danh từ ◆ Nghỉ hè . |
330 | 七つ | 「 ななつ」 「THẤT」 | ☆ danh từ ◆ Bảy cái その商品(しょうひん)は七(なな)つの工具(こうぐ)が合(あ)わさって一(ひと)つになっている sản phẩm đó gồm 7 dụng cụ hợp thành |
331 | 七日
| 「 なのか」 「THẤT NHẬT」 | ☆ danh từ làm phó từ ◆ 7 ngày 七日熱(ななにちねつ) sốt 7 ngày ◆ Ngày thứ 7 của tháng . |
332 | 名前
| 「 なまえ」 「DANH TIỀN」 | ◆ Danh ☆ danh từ ◆ Tên; họ tên 名前(なまえ)を付(つ)ける đặt tên . |
333 | 習う | 「 ならう」 「TẬP」 | ☆ động từ nhóm 1 -u ◆ Học tập; luyện tập; học ピアノ(ピアノ)を週(しゅう)2回習(かいなら)っています. Cô ta học Piano 2 lần/1 tuần |
334 | 並ぶ | 「 ならぶ」 「TỊNH」 | ☆ động từ nhóm 1 -bu, tự động từ ◆ Được xếp; được bài trí 車(くるま)のパレード(パレード)の沿道(えんどう)に並(なら)ぶ〔群衆(ぐんしゅう)などが〕 Quần chúng nhân dân đứng ở trên vệ đường của đoàn xe hộ tống. |
335 | 並べる | 「 ならべる」 「TỊNH」 | ◆ Bầy ◆ Sắp hàng ☆ động từ nhóm 2, tha động từ ◆ Sắp; bày; bày đặt; bài trí 〜を1列(れつ)に並(なら)べる Sắp xếp ~ thành 1 hàng |
336 | 成る
| 「 なる」 「THÀNH」
| ◆ Thành ◆ Trở nên ☆ Động từ nhóm 1 -ru, từ sử dụng kana đứng một mình ◆ Trở thành 大人(おとな)に成(な)る trở thành người lớn . |
337 | 何 | 「 なに」 「HÀ」 | ☆ danh từ, thán từ ◆ Cái gì
|
338 | 二
| 「 に」 「NHỊ」 | ☆ num ◆ Hai; số hai . |
339 | 賑やか | にぎやか」 「CHẨN」 | ☆ tính từ đuôi な ◆ Sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo にぎやかなパーティー(パーティー) bữa tiệc huyên náo . |
340 | 肉 | 「 にく」 「NHỤC」 | ☆ danh từ ◆ Thịt イスラム教(いすらむきょう)の戒律(かいりつ)に従(したが)って食肉解体(しょくにくかいたい)した動物(どうぶつ)の肉(にく) Thịt động vật đã được làm theo giới luật của đạo hồi |
341 | 西
| 「 にし」 「TÂY」 | ☆ danh từ ◆ Hướng tây; phía tây デービッド(デービッド)は昨夜(さくや)11時(じ)ごろ、ハーストブリッジ(ハーストブリッジ)から約(やく)20キロ西(キロにし)で、悲惨(ひさん)な交通事故(こうつうじこ)に遭遇(そうぐう)し、亡(な)くなりました。 David đã thiệt mạng trong vụ tai nạn giao thông khủng khiếp xảy ra vào lúc 11 giờ đêm qua tại địa điểm cách đường Hurstbridge 20km về phía Tây. |
342 | 日曜日
| にちようび」 「NHẬT DIỆU NHẬT」 | ☆ danh từ, danh từ làm phó từ ◆ Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật ◆ Chúa nhật .
|
343 | 荷物
| 「 にもつ」 「HÀ VẬT」 | ☆ danh từ ◆ Hành lý . |
344 | 庭 | 「 てい」 「ĐÌNH」 | ◆ Vườn |
345 | 脱ぐ | 「 ぬぐ」 「THOÁT」 | ☆ động từ nhóm 1 -ku ◆ Cởi (quần áo, giày); bỏ (mũ) 彼(かれ)は帽子(ぼうし)を脱(ぬ)いでその婦人(ふじん)に深々(ふかぶか)とお辞儀(じぎ)をした。 Anh ấy bỏ mũ và cúi chào bà lão ấy. ◆ Lột . |
346 | 温い
| 「 ぬるい」 「ÔN」 | ☆ tính từ, từ sử dụng kana đứng một mình ◆ Nguội; âm ấm コーヒー(コーヒー)は温(ぬ)くなってしまった。 Cà phê nguội mất rồi. |
347 | 猫
| 「 ねこ」 「MIÊU」 | ☆ danh từ ◆ Mèo 猫の手も借りたい Thành ngữ |