
Tài liệu nghe Giáo trình Mina no Nihongo
JAVIDIC 2010 - TỪ ĐIỂN NHẬT VIỆT NHẬT ALL IN ONE
Căn cứ vào kết quả thi sát hạch chất lượng năng lực tiếng nhật học viên; dựa trên thang điểm 100 và đánh giá quá trình học tập của giáo viên chủ nhiệm, trung tâm tiếng Nhật Yamada thông báo lịch học của các bạn học viên như sau:
Lớp học vào thứ 2 và thứ 6; khung giờ từ 18h – 21h; học tại phòng 203, 204, 205, 302, tòa nhà A2.
Có điều gì còn thắc mắc các bạn có thể comment bên dưới hoặc liên hệ qua SDT:0462 591 410
SBD | HỌ TÊN | PHÒNG HỌC | TÒA NHÀ | LỚP | 002 | Nguyễn Thị Chinh | 203 | A2 | A6 | 003 | Đoàn Quang Cường | 203 | A2 | A6 | 004 | Giang Tiến Đạt | 203 | A2 | A6 | 005 | Chu Quang Điện | 203 | A2 | A6 | 006 | Đàm Văn Đông | 203 | A2 | A6 | 008 | Lại Thị Thu Dung | 203 | A2 | A6 | 009 | Nguyễn Doãn Dũng | 203 | A2 | A6 | 010 | Nguyễn Xuân Dũng | 203 | A2 | A6 | 011 | Đoỗ Thanh Hằng | 203 | A2 | A6 | 012 | Lê Thị Hồng Hạnh | 203 | A2 | A6 | 013 | Lương Đình Hiếu | 203 | A2 | A6 | 014 | Vũ Thị Thanh Hương | 203 | A2 | A6 | 015 | Nguyễn Xuân Huy | 203 | A2 | A6 | 016 | Nguyễn Thanh Huyền | 203 | A2 | A6 | 018 | Dương Văn Khánh | 203 | A2 | A6 | 020 | Vũ Thị My | 203 | A2 | A6 | 021 | Nguyễn Thị Ngọc | 203 | A2 | A6 | 022 | Bế Như Nguyệt | 203 | A2 | A6 | 024 | Nguyễn Thị Quỳnh | 203 | A2 | A6 | 025 | Dương Thanh Sơn | 203 | A2 | A6 | 026 | Lưu Văn Thái | 203 | A2 | A6 | 027 | Nguyễn Quang Thắng | 203 | A2 | A6 | 028 | Nguyễn Văn Thống | 203 | A2 | A6 | 029 | Nguyễn Thị Thu | 203 | A2 | A6 | 030 | Nguyễn Thị Thúy | 203 | A2 | A6 | 031 | Trần Xuân Trường | 203 | A2 | A6 | 032 | Phan Minh Tú | 203 | A2 | A6 | 033 | Nguyễn Thị Anh | 203 | A2 | A6 | 034 | Nguyễn Văn Biên | 203 | A2 | A6 | 035 | Trần Minh Đức | 203 | A2 | A6 | 036 | Nguyễn Việt Dũng | 203 | A2 | A6 | 037 | Trần Duy | 203 | A2 | A6 | 038 | Nguyễn Thị Thu Hà | 203 | A2 | A6 | 043 | Trần Thị Nụ | 203 | A2 | A6 | 044 | Lương Thị Phố | 203 | A2 | A6 | 045 | Nguyễn Thị Phượng | 203 | A2 | A6 | 046 | Đoàn Văn Thắng | 203 | A2 | A6 | 047 | Nguyễn Thị Thảo | 203 | A2 | A6 | 048 | Đỗ Thị Thu | 203 | A2 | A6 | 049 | Phạm Duy Tiến | 203 | A2 | A6 | 050 | Trịnh Thị Huyền Trang | 203 | A2 | A6 | 051 | Nguyễn Thị Thu Trang | 203 | A2 | A6 | 052 | Phạm Thị Huyền Trinh | 203 | A2 | A6 | 053 | Phạm Trọng Trung | 203 | A2 | A6 | 054 | Nguyễn Văn Tuấn | 203 | A2 | A6 | 055 | Mai Thị Thu Vân | 203 | A2 | A6 | 056 | Đào Hải Yến | 203 | A2 | A6 | 233 | Vũ Thị Mỹ Linh | 203 | A2 | A6 | 234 | Vũ Thị Thương | 203 | A2 | A6 | 235 | Nguyễn Thị Hà Phương | 203 | A2 | A6 | 237 | Đặng Văn Thọ | 203 | A2 | A6 | 238 | Bùi Xuân Quyền | 203 | A2 | A6 | SBD | HỌ TÊN | PHÒNG HỌC | TÒA NHÀ | LỚP | 079 | Nguyễn Hoàng Anh | 205 | A2 | A8 | 080 | Nguyễn Tuấn Anh | 205 | A2 | A8 | 081 | Trịnh Bảo Châu | 205 | A2 | A8 | 082 | Nguyễn Thị Dung | 205 | A2 | A8 | 083 | Nguyễn Thùy Dung | 205 | A2 | A8 | 084 | Nguyễn Thị Thu Hà | 205 | A2 | A8 | 085 | Nguyễn Thị Hòa | 205 | A2 | A8 | 086 | Nguyễn Thị Hồng | 205 | A2 | A8 | 087 | Nguyễn Tiến Huy | 205 | A2 | A8 | 088 | Nguyễn Thanh Huyền | 205 | A2 | A8 | 090 | Phạm Mỹ Linh | 205 | A2 | A8 | 091 | Đỗ Thùy Linh | 205 | A2 | A8 | 092 | Ngô Thùy Linh | 205 | A2 | A8 | 093 | Nguyễn Thị Loan | 205 | A2 | A8 | 094 | Tạ Bích Loan | 205 | A2 | A8 | 095 | Nguyễn Thị Nguyên | 205 | A2 | A8 | 096 | Nguyễn Thúy Phương | 205 | A2 | A8 | 097 | Lê Hồng Quân | 205 | A2 | A8 | 098 | Lê Văn Quốc | 205 | A2 | A8 | 099 | Đặng Thị Như Quỳnh | 205 | A2 | A8 | 100 | Bùi Thị Thu | 205 | A2 | A8 | 101 | Phạm Thị Hoài Thu | 205 | A2 | A8 | 102 | Vũ Bá Thước | 205 | A2 | A8 | 104 | Nguyễn Thiên Trang | 205 | A2 | A8 | 105 | Khương Đình Tuấn | 205 | A2 | A8 | 106 | Lê Thanh Tùng | 205 | A2 | A8 | 107 | Đinh Văn Xuân | 205 | A2 | A8 | 108 | Nguyễn Thị Xuyến | 205 | A2 | A8 | 109 | Lê Quang Anh | 205 | A2 | A8 | 110 | Đỗ Văn Cường | 205 | A2 | A8 | 111 | Dương Đức Doanh | 205 | A2 | A8 | 112 | Trần Thị Giang | 205 | A2 | A8 | 113 | Phạm Thị Giang | 205 | A2 | A8 | 115 | Phí Thị Lan Hương | 205 | A2 | A8 | 117 | Đặng Thị Khánh Huyền | 205 | A2 | A8 | 118 | Nguyễn Thị Mai | 205 | A2 | A8 | 119 | Lâm Thị Nam | 205 | A2 | A8 | 120 | Lê Hải Nam | 205 | A2 | A8 | 121 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 205 | A2 | A8 | 122 | Phạm Thị Nhung | 205 | A2 | A8 | 123 | Lê Thị Bích Phương | 205 | A2 | A8 | 124 | Phạm Thị Mai Phương | 205 | A2 | A8 | 125 | Nguyễn Thị Quỳnh | 205 | A2 | A8 | 126 | Trần Đức Sáng | 205 | A2 | A8 | 127 | Hoàng Thị Sen | 205 | A2 | A8 | 128 | Doãn Văn Thái | 205 | A2 | A8 | 129 | Nguyễn Thị Thắm | 205 | A2 | A8 | 130 | Phạm Văn Thế | 205 | A2 | A8 | 131 | Phạm Trọng Thưởng | 205 | A2 | A8 | 132 | Vũ Ngọc Thùy Trang | 205 | A2 | A8 | 133 | Bùi Bá Trung | 205 | A2 | A8 | 225 | Nguyễn Thanh Ngân | 205 | A2 | A8 | 226 | Nguyễn Thùy Linh | 205 | A2 | A8 | 227 | Nguyễn Đức Thuận | 205 | A2 | A8 | 228 | Phạm Thị Phương | 205 | A2 | A8 | 229 | Chu Thi Liên | 205 | A2 | A8 | 245 | Vũ Thị Mai Phương | 205 | A2 | A8 | | SBD | HỌ TÊN | PHÒNG HỌC | TÒA NHÀ | LỚP | 057 | Hoàng Thị Duyên | 204 | A2 | A7 | 058 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 204 | A2 | A7 | 059 | Nguyễn Thị Huệ | 204 | A2 | A7 | 060 | Đoàn Ngọc Huyền | 204 | A2 | A7 | 061 | Vũ Ngọc Khuê | 204 | A2 | A7 | 062 | Vũ Thị Thu Nga | 204 | A2 | A7 | 063 | Vũ Thị Nhung | 204 | A2 | A7 | 064 | Vũ Thị Tuyết | 204 | A2 | A7 | 065 | Hoàng Ngọc Anh | 204 | A2 | A7 | 066 | Nguyễn Thị Minh Anh | 204 | A2 | A7 | 067 | Vũ Thị Lan Anh | 204 | A2 | A7 | 068 | Lưu Thị Hiền | 204 | A2 | A7 | 069 | Lưu Thị Lệ | 204 | A2 | A7 | 070 | Phạm Thị Minh | 204 | A2 | A7 | 071 | Đoàn Bảo Ngọc | 204 | A2 | A7 | 073 | Mai Thị Phượng | 204 | A2 | A7 | 074 | Trần Việt Sơn | 204 | A2 | A7 | 075 | Trần Thị Thúy | 204 | A2 | A7 | 076 | Nguyễn Ngọc Tiến | 204 | A2 | A7 | 077 | Đoàn Quỳnh Trang | 204 | A2 | A7 | 078 | Nguyễn Thành Trung | 204 | A2 | A7 | 163 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 204 | A2 | A7 | 164 | Nguyễn Thị Dung | 204 | A2 | A7 | 165 | Đặng Thị Hạnh | 204 | A2 | A7 | 166 | Đỗ Thị Hạnh | 204 | A2 | A7 | 167 | Nguyễn Thu Hiền | 204 | A2 | A7 | 168 | Nguyễn Thị Hiển | 204 | A2 | A7 | 170 | Đỗ Thị Hoài | 204 | A2 | A7 | 171 | Phạm Thị Minh Huệ | 204 | A2 | A7 | 172 | Kiều Thị Lan Hương | 204 | A2 | A7 | 173 | Nguyễn Văn Hướng | 204 | A2 | A7 | 174 | Đỗ Minh Khuê | 204 | A2 | A7 | 175 | Lê Thị Minh Ngọc | 204 | A2 | A7 | 176 | Trần Thị Hồng Nhung | 204 | A2 | A7 | 177 | Nguyễn Thị Quy | 204 | A2 | A7 | 178 | Vũ Thị Thơ | 204 | A2 | A7 | 180 | Nguyễn Ngọc Hạp | 204 | A2 | A7 | 181 | Lê Thị Lan Hương | 204 | A2 | A7 | 182 | Nguyễn Thị Liễu | 204 | A2 | A7 | 183 | Vũ Thị Thanh Loan | 204 | A2 | A7 | 184 | Cù Thị Ngọc Mai | 204 | A2 | A7 | 185 | Lê Thị Nguyệt | 204 | A2 | A7 | 186 | Trần Duy Quý | 204 | A2 | A7 | 187 | Lê Hùng Sơn | 204 | A2 | A7 | 188 | Nguyễn Văn Thưởng | 204 | A2 | A7 | 223 | Ngô Thị Huyền | 204 | A2 | A7 | 230 | Lê Thị Hằng | 204 | A2 | A7 | 240 | Phạm Thị Khuyên | 204 | A2 | A7 | SBD | HỌ TÊN | PHÒNG HỌC | TÒA NHÀ | LỚP | 135 | Nguyễn Minh Đức | 302 | A2 | A9 | 136 | Nguyễn Thị Hà | 302 | A2 | A9 | 137 | Lê Thị Thu Hà | 302 | A2 | A9 | 138 | Vũ Thị Thanh Hoa | 302 | A2 | A9 | 139 | Nguyễn Huy Hoàng | 302 | A2 | A9 | 140 | Đỗ Văn Hướng | 302 | A2 | A9 | 142 | Nguyễn Thị Nga | 302 | A2 | A9 | 143 | NGuyễn Thị Hằng Nga | 302 | A2 | A9 | 144 | Mai Thị Phương | 302 | A2 | A9 | 145 | Vũ Thị Tâm | 302 | A2 | A9 | 146 | Hà Tuấn Thành | 302 | A2 | A9 | 147 | Trần Thu Trang | 302 | A2 | A9 | 148 | Trương Thanh Tùng | 302 | A2 | A9 | 149 | Nguyễn Thị Tươi | 302 | A2 | A9 | 151 | Trần Thị Vân Anh | 302 | A2 | A9 | 153 | Lê Trung Đức | 302 | A2 | A9 | 154 | Trần Quốc Bảo Hà | 302 | A2 | A9 | 155 | Hoàng Thị Hợi | 302 | A2 | A9 | 156 | Kiều Thị Thu Hương | 302 | A2 | A9 | 157 | Lê Thị Diệu Linh | 302 | A2 | A9 | 158 | Đào Hồng Nhung | 302 | A2 | A9 | 159 | Lê Văn Tân | 302 | A2 | A9 | 160 | Bùi Thị Thắm | 302 | A2 | A9 | 161 | Phạm Văn Thành | 302 | A2 | A9 | 162 | Nguyễn Thị Vân | 302 | A2 | A9 | 189 | Phạm Thị An | 302 | A2 | A9 | 190 | Phạm Thị Hải Hà | 302 | A2 | A9 | 191 | Dương Thị Hồng | 302 | A2 | A9 | 192 | Phạm Thị Thu Phương | 302 | A2 | A9 | 193 | Nguyễn Văn Thế | 302 | A2 | A9 | 194 | Đào Văn Sáng | 302 | A2 | A9 | 195 | Phạm Thị Thanh Dương | 302 | A2 | A9 | 197 | Huỳnh Trang Thơ | 302 | A2 | A9 | 198 | Đinh Thị Phượng | 302 | A2 | A9 | 199 | Phạm Thị Quỳnh | 302 | A2 | A9 | 200 | Hoàng Văn Công | 302 | A2 | A9 | 202 | Cao Đình Khoa | 302 | A2 | A9 | 203 | Trịnh Thị Linh | 302 | A2 | A9 | 204 | Lê Thị Nga | 302 | A2 | A9 | 207 | Nguyễn Thị Diện | 302 | A2 | A9 | 208 | Đoàn Văn Dương | 302 | A2 | A9 | 210 | Cao Thị Hoa | 302 | A2 | A9 | 211 | Nguyễn Thị Thu Hương | 302 | A2 | A9 | 212 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 302 | A2 | A9 | 213 | Trương Thu Hường | 302 | A2 | A9 | 215 | Bùi thị Thùy Khanh | 302 | A2 | A9 | 216 | Chu Ngọc Khoa | 302 | A2 | A9 | 218 | Nguyễn Công Thanh Mai | 302 | A2 | A9 | 219 | Hà Thị Minh | 302 | A2 | A9 | 221 | Vũ Thị Ánh Nguyệt | 302 | A2 | A9 | 224 | Trần Thị Huyền | 302 | A2 | A9 | 231 | Hồ Thị Ngọc Trâm | 302 | A2 | A9 | 232 | Phạm Thị Mai | 302 | A2 | A9 | 239 | Nguyễn Thị Thủy | 302 | A2 | A9 | 241 | Ngô Thị Xuyến | 302 | A2 | A9 | 242 | Trần Thị Ánh | 302 | A2 | A9 | 244 | Nguyễn Minh Thao | 302 | A2 | A9 | |